Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
panic attack


noun
a sudden attack of fear
Syn:
scare
Derivationally related forms:
scarey (for: scare), scare (for: scare)
Hypernyms:
fear, fearfulness, fright


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.